Tin nhà


KẾT TOÁN THU CHI QUỸ 68-75

Tồn Năm 2020: 10.170.000 đồng

Tồn Năm 2021: 5.970.000 đồng

Tồn 31/12/2022: - 500.000 đồng

HỌP MẶT KỶ NIỆM 55 NĂM NGÀY VÀO TRƯỜNG

VÀ MỪNG XUÂN QUÝ MÃO 28/1/2023

1.      Tổng thu 53.500.000 đồng

2.      Tổng chi 31.550.000 đồng

-          Tiệc nhà hàng       19.620.000

-          Hình tập thể            4.900.000

-          Thêm mâm chay        600.000

-          Băng ron                 1.500.000

-          Bao thư + Thơ mời:   400.000

-          Logo cài áo                330.000

-          Lì xì Thầy và CHS: 3.700.000

-          Nợ năm 2022:             500.000

3.      Tồn: Tổng thu – Tổng chi = 21.950.000 đồng

( Hai mươi mốt triệu chín trăm năm  mươi ngàn đồng )

                DANH SÁCH ỦNG HỘ HỌP MẶT

 

STT

 

Họ và Tên

Số tiền

x 1.000 đồng

 

Ghi chú

01

Hồ Quốc Lực

10.000

 

02

Kim Ngọc Thái

2.000

 

03

Gia đình Mạch Hút Sơn

3.000

 

04

Nguyễn Thị My

500

 

05

Châu Nguyệt Linh

400

 

06

Trần Tuyết Nhung

500

 

07

Châu Kim Huyên

300

 

08

Trần Lái

500

 

09

Ngô Thị Nữ

500

 

10

Trần Trường Long

500

 

11

Quách Bạch Mai

800

 

12

Lê Thị Xếp

500

 

13

Triệu Thị Như

5.000

Bỉ

14

Dương Huệ Dung

500

 

15

Võ Tấn Điệp

500

 

16

Thông - Cúc

600

 

17

Tạ Lệ Vân

300

 

18

Nguyễn Hồng Võ

500

 

19

Ngô Hoa Lang

500

 

20

Lê Thị Trí Hiền

1.000

 

21

Hồng Nhung

300

 

22

Trần Thiện Mỹ

300

 

23

Quách Thị Mỹ

500

 

24

Nguyễn Thị Hoàng Oanh

300

 

25

Đinh Công Trí

1.000

 

26

Lý Thị Kim Cương

300

 

27

Lý Thị Kim Dung

500

 

28

Dương Hồng Thạch

300

 

29

Quách Thị Mỹ Dung

300

 

30

Trần Thu Hương

2.000

CA

31

Lâm Hoàng Yến

500

HD64

32

Cao Văn Quang

500

 

33

Dương Thị Chi

1.000

 

34

Trần Thị Huyệt

500

 

35

Lý Thị Chanh Tha

300

 

36

Trần Tiệm

1.000

 

37

Trần Ngọc Ánh

500

 

38

Lưu Quốc Bình

500

HD57

39

Lê Thị Hồng Lợi

300

 

40

Võ Thị Ngọc Diệp

500

 

41

Huỳnh Hoàng Mai

500

 

42

Hồ Quang Cua

2.500

HD65

43

Trinh Ngọc Ẩn

200

 

44

Lê Tấn Hiệp

500

 

45

Nguyễn Trường Thế

500

 

46

Trần Ngọc Huệ

500

 

47

Dương Thị Huệ

500

 

48

Lý Hùng Kiệt

500

 

49

Nguyễn Thanh Cường

500

 

50

Lý Hoàng Minh

500

 

51

Dương Kim Dung

300

 

52

Nguyễn Hồng Nhan

2.000

Indiana

53

Phạm Văn Thu

300

 

54

Lâm Thành Sơn

500

 

55

Trương Thị Ngọc Hạnh

500

 

56

Võ Thị Ngọc Tú

500

 

57

Lê Bình Nguyên

400

 

58

Trần Thị Bé

500

 

59

Lê Thị Nhành

500

 

60

Trầm Văn Thành

500

 

61

xxxxxx

1.000

( không tên )

 

                               Tổng cộng:  53.500.000 đồng   ( Năm mươi ba triệu năm trăm ngàn đồng )






TÀI CHÍNH HỌP MẶT KỶ NIÊM 50 NĂM VÀO TRƯỜNG 1968 - 2018

I.DANH SÁCH ỦNG HỘ HỌP MẶT

STT
             HỌ & TÊN
Khóa
Ủng hộ x 1000 VNĐ
01
Trần Ngọc Ánh – anh Sâm
68 - 75
1.000
02
Trần Thị Bé
68 - 75
400
03
Trịnh Việt Bình
68 - 75
300
04
Dương Viên Bình
65 - 72
200
05
Lưu Quốc Bình
57 - 64
200
06
Nguyễn Thị Thu Cúc
67 - 74
500
07
Hứa Văn Chu
68 - 75
200
08
Tạ Thị Cúc
68 - 75
200
09
Nguyễn Hồng Chắc
67 - 74
500
10
Hồ Quang Cua
65 - 72
1.000
11
Dương Ngọc Công
61 - 68
300
12
Tạ Thị Chuôn
68 - 75
500
13
Quách Ngọc Dung
68 - 75
200
14
Quách Thị Mỹ Dung
68 - 75
200
15
Dương Kim Dung
68 - 75
500
16
Dương Huệ Dung
68 - 75
400
17
Trần Minh Đức
68 - 75
200
18
Nguyễn Hoàng Đạo
68 - 75
200
19
Võ Tấn Điệp
68 - 75
300
20
Huỳnh Đức
69 - 76
300
21
Trịnh Kim Đến
65 - 72
400
22
Huỳnh Kim Hua
68 - 75
200
23
Dương Minh Hoàng
66 - 73
300
24
Lưu Thị Hạnh
68 - 75
1.000
25
La Ngọc Hào
66 - 73
300
26
Phùng Thị Huệ
69 - 76
300
27
Lê Lệ Hồng
68 - 75
200
28
Hồ Văn Hưng
68 - 75
200
29
Trang Mỹ Hoa
68 - 75
200
30
Lê Thị Trí Hiền
68 - 75
500
31
Hồ Thị Thanh Huyên
68 - 75
400
32
Châu Kim Huyên
68 - 75
300
33
Nguyễn Thị Thu Hiền
66 - 73
300
34
Trần Đông Hải
68 - 75
300
35
Trần Thu Hương
68 - 75
200usd
36
Dương Thị Huệ
68 - 75
300
37
Nguyễn Thị Thu Hà
68 - 75
3.000
38
Phan Thị Hạnh
64 - 71
2.000
39
Liêu Hưng
68 - 75
300
40
Lê Công Ích
?
200
41
Ngô Văn Khánh
76 - 76
300
42
Dương Lệ Khanh
68 - 75
300
43
Nguyễn Thành Khánh
65 - 72
200
44
Triệu Thị Kiển
68 - 75
400usd
45
Quách Thái Kỳ
61 - 68
200
46
Lý Hùng Kiệt
68 - 75
200
47
Ngô Thị Hoa Lang
68 - 75
300
48
Mạch Thị Hoài Lan
68 - 75
1.000
49
Hà Ngọc Loan
85 - 88
200
50
Quách Kim Liến
68 - 75
200
51
Văn Long
65 - 72
300
52
Trần Lái
68 - 75
500
53
Châu Nguyệt Linh
68 - 75
200
54
Trần Trường Long
68 - 75
500
55
Trầm Ngọc Loan
68 - 75
500
56
Nguyễn Hữu Lộc
68 - 75
200
57
Lý Đại Lượng
66- 73
300
58
Hồ Quốc Lực
68 – 75
In ấn tập Thơ-Văn
59
Quách Thị Mỹ
68 - 75
500
60
Nguyễn Thị My
68 - 75
200
61
Tăng Thị Mai
68 - 75
500
62
Nguyễn Thị Thu Mai
70 - 77
500
63
Quách Bạch Mai
68 - 75
1.500
64
Huỳnh Hoàng Mai
68 - 75
500
65
Thầy Đào Ngọc Minh

500
66
Lý Hoàng Minh
68 - 75
500
67
Tiết Ngọc Minh
68 - 75
300
68
Võ Minh Mẫn
66 - 73
500
69
Vương Mỹ Nhiên
68 - 75
300
70
Triệu Kim Như
68 - 75
1.500
71
Lê Bình Nguyên
68 - 75
300
72
Trần Tuyết Nhung
68 - 75
200
73
Hồng Minh Nguyệt
68 - 75
1.000
74
Nguyễn Văn Nhỏ
85 - 88
500
75
Nguyễn Thị Hồng Nhan
68 - 75
600
76
Trần Nhã
66 - 73
300
77
Trần Hồng Nhung
68 - 75
300
78
Ngô Thị Nữ
68 - 75
300
79
Nguyễn Thị Hoàng Oanh
69 - 76
200
80
Lý Thị Thu Oanh
66 - 73
500
81
Mai Thị Phương
68 - 75
100 usd
82
Nguyễn Hồng Phước
68 - 75
200
83
Nguyễn Hồng Phước
85 - 88
500
84
Mạch Hút Sơn
68 - 75
500
85
Ngô Lài Sương
65 - 72
400
86
Lâm Thành Sơn
68 - 75
500
87
Trần Chánh Thành
70 - 76
200
88
Liêu Mộc Thông
70 - 77
200
89
Phan Thị Tuyết
85 - 88
200
90
Nguyễn Đức Thắng
66 - 73
300
91
Lý Tân
68 - 75
400
92
Nguyễn Thị Thắm
68 - 75
1.000
93
Dương Thị Hồng Thạch
68 - 75
200
94
Trương Anh Tòng
70 - 77
300
95
Dương Việt Trung
68 - 75
500
96
Tiêu Vinh Thông
68 - 75
200
97
Trần Tiệm
68 - 75
500
98
Ngô Kim Thạnh
65 - 72
500
99
Lê Thị Thanh
68 - 75
500
100
Trầm Văn Thành
68 - 75
200
101
Nguyễn Văn Tuấn
BLL Tp HCM
500
102
Lê Minh Toàn
85 - 88
500
103
Đỗ Lê Thủy
68 - 75
100usd
104
Nguyễn Công Thành
?
200
105
Quách Văn Tỷ - Bích Thủy
70 -77
500
106
Phan Thị Bạch Tuyết
67 - 74
2.000
107
Phạm Văn Thu
68 - 75
500
108
Lê Công Tâm
68 - 75
200
109
Lê Ngọc Thu
68 - 75
1.000
110
Quách Lệ Toàn
68 - 75
200usd
111
Nguyễn Thanh Tùng
68 - 75
500
112
Kim Ngọc Thái
68 - 75
1.000
113
Nguyễn Thành Vạng
68 - 75
300
114
Đặng Thị Thu Vân
68 - 75
200
115
Lê Thanh Việt
68 - 75
200
116
Lâm Hoàng Yến
64 - 71
200
117
Lê Thị Xếp
68 - 75
400
118
Không tên
?
400
119
Đại diện khóa
71 - 78
2.000

                                                   TỔNG THU 52.600.000 VNĐ + 1.000 USD

II.TỔNG CHI - TỒN QUỸ

Tổng chi 35.301.000 VNĐ

Tồn quỹ: Tổng thu - Tổng chi = 17.299.000 VNĐ + 1.000USD )


------------------------------------------------------------------------------------------------------------

QUỸ ĐÓNG GÓP VÀ CHI TIÊU KỲ HOP MẶT 2017
( Đã thanh lý, còn lại 0 VNĐ )

------------------------------------------------------------------------------------------------------------
DANH SÁCH CHS CÁC KHÓA BẠN ĐÓNG GÓP 2016

STT
Họ & Tên
Khóa học
Số tiền
Ghi chú
1
Vương Thị Kim
Anh
62-69
200.000

2
Lưu Thị
Ánh
69-76
300.000

3
Vương Viên
Bình
65-72
3.000.000

4
Hà Thanh
Bình
67-74
100.000

5
Lưu Quốc
Bình
57-64
100.000

6
Nguyễn Hồng
Cúc
63-70
100USD
USA
7
Lê Thị Cẩm
Chức
66-73
500.000
AU
8
Huỳnh Tứ
Chi
66-73
400.000
AU
9
Nguyễn Phước
Điền
63-70
200.000

10
Hồng Thị Bé
Hai
67-74
100 USD
USA
11
Phan Thị
Hạnh
64-71
1.000.000

12
Khương Thu
Hằng
No infor
300.000

13
Thái Văn
Hợp
57-64
200.000

14
Bạn Khánh

69-76
200.000

15
Nguyễn Thị Thu
Hiền
66-73
200.000

16
Lý Văn
Hào
64-71
100.000

17
Tạ Đình
Hiệu
76-77
200.000

18
Phùng Thị
Huệ
No infor
200.000

19
Dương Ngọc
Kim
69-76
500.000

20
Lâm Văn
Khoa
70-77
50 AUD
AU 2015
231
Nguyễn Thành
Khánh
65-72
200.000

22
Lý Đại
Lượng
66-73
200.000

23
Phan Thị
Mai
70-77
300.000

24
Võ Văn
Nuôi
69-76
200.000

25
Võ Thị
Như
66-73
300.000

26
Nguyễn Thị Hoàng
Oanh
69-76
200.000

27
Lê Thị Cẩm
Phương
No infor
500.000
AU
28
Nguyễn Thành
Sơn
64-71
200.000

29
Bạn Tòng

69-76
200.000

30
Nguyễn Đức
Thắng
66-73
300.000

31
Bùi Ngọc
Thạch
67-74
200.000

32
Phan Thị Bạch
Tuyết
67-74
2.000.000

33
Trịnh Minh
Trung
69-76
100.000

34
Ngô Kim
Thạnh
65-72
300.000

35
Trần Anh
Tuấn
64-71
200.000

36
Tạ Lệ
Vân
69-76
300.000

37
Lâm Hoàng
Yến
64-71
300.000


DANH SÁCH CHS KHÓA 68-75 ĐÓNG GÓP 2016

STT
 Họ & Tên
Số tiền
Ghi chú
1
Trần Ngọc
Ánh
1.000.000
USA
2
Trịnh Ngọc
Ẩn
200.000

3
Hứa Văn
Chu
200.000

4
Tạ Thị
Chuôn
500.000

5
Nguyễn Hoàng
Đạo
200.000

6
Nguyễn Thị Thu
4.000.000
USA
7
Lê Thị Trí
Hiền
700.000

8
Lê Tấn
Hiệp
200.000

9
Trần Thị
Hai

100 USD
USA
10
Đỗ Lê
Thủy
11
Huỳnh Kim
Hua
200.000

12
Trần Đông
Hải
300.000

13
Hứa Lý
Hương
500.000

14
Trần Thu
Hương
100 USD
USA
15
Châu Kim
Huyên
300.000

16
Dương Lệ
Khanh
200.000

17
Triệu Thị
Kiển
400 USD
USA
18
Lý Hùng
Kiệt
300.000

19
Trần
Lái
1.000.000

20
Ngô Thị Hoa
Lang
300.000

21
Lưu Trường
Lộc
200.000

23
Châu Nguyệt
Linh
200.000

24
Lê Thị Hồng
Lợi
200.000

25
Trần
Lợi
200.000

26
Trần Trường
Long
500.000

27
Lý Hoàng
Minh
1.000.000

28
Quách Kim
Liến
400.000

29
Nguyễn Thị Hồng
Nhan
150 USD
USA
30
Nguyễn Bạch
Ngọc
200.000

31
Triệu Thị
Nguyệt
300.000

32
Cao Văn
Quang
500.000

33
Nguyễn Thị
Rãnh
100 AUD
AU 2015
34
Dương Hồng
Sơn
1.000.000

35
Mạch Hút
Sơn
200.000

36
Nguyễn Hữu
Tài
200.000

37
Tân
400.000
USA
38
Lê Việt
Tân
200.000

39
Nguyễn Trường
Thế
500.000

40
Dương Thị Hồng
Thạch
200.000

41
Kim Ngọc
Thái
1.000.000

42
Lê Thị
Thanh
500.000

43
Trần
Tiệm
500.000

44
Liên Hưng
Thoại
200 USD
USA 2015
45
Phạm Văn
Thu
500.000

46
Quách Lệ
Toàn
2.500.000
USA
47
Đinh Công
Trí
1.000.000

48
Nguyễn Kim
Trọng
200.000

49
Võ Văn
Trọng
200.000

50
Nguyễn Tấn
Trung
100.000

51
Võ Ngọc
200.000

52
Phan Anh
Tuấn
1.000.000
AU  2015
53
Trần Quốc
Uy
100.000

54
Nguyễn Hồng



500.000


55
Trần Ngọc
Huệ
56
Nguyễn Thị Hồng
Xuân
400.000

57
Nguyễn  Ngoc
Yến
400.000

58
Trần Thị
300.000

59
Trịnh Viết
Bình
200.000

60
Tạ Thị
Cúc
200.000

61
Nguyễn Thanh
Cường
200.000

62
Võ Thị Ngọc
Diệp
300.000

63
Dương Kim
Dung
500.000

64
Quách Thị Mỹ
Dung
200.000

65
Trần Văn
Hoa
200.000

66
Hồ Thị Thanh
Huyên
300.000

67
Dương Thị
Huệ
300.000

68
Nguyễn Thị Kim
Lệ
200.000

69
Trầm Thị Ngọc
Loan
300.000

70
Nguyễn Hữu
Lộc
200.000

71
Huỳnh Hoàng
Mai
500.000

72
Quách Thị Bạch
Mai
1.000.000

73
Tiết Ngọc
Minh
300.000

74
Quách Thị
Mỹ
300.000

76
Vương Thị Việt
Mỹ
200.000

77
Ngô Thị
Nữ
300.000

78
Lê Bình
Nguyên
200.000

79
Tăng Ánh
Nguyệt
500.000

80
Vương Mỹ
Nhiên
200.000

81
Trần Hồng
Nhung
200.000

82
Nguyễn Hồng
Phước
300.000

83
Đinh Thị
Quyền
200.000

84
Lâm Thành
Sơn
500.000

85
Trần Quốc
Sử
300.000

86
Tiêu Vinh
Thông
200.000

87
Đặng Thị Thu
Vân
100.000

88
Vương Hồng
Việt
400.000

89
Lý Thị Kim  
Cương

1.200.000


90
Tiêu Thị
Thúy
91
Ngọc
Yến

200.000

92
Diệp Thị
Thanh
93
Trần Thanh
Xuân
40 USD
USA
TỔNG CỘNG:990 USD + 48.350.000 VNĐ  (không kể 2015 )
Tồn 12/2015:  1.123.000 Đ + Tiếp nhận trong năm 2015 đưa qua danh sách năm 2016 gồm phần đóng góp của Rảnh, Khoa, Thoại, Tuấn ( 150 AUD; 200 USD; 1.000.000VNĐ = 4.463.000 VNĐ + 200USD )
TỔNG QUỸ: 1190 USD +  52.813.000 VNĐ

Các mục chi:
  1. Kỷ yếu: 1.190 USD + 5.000.000VNĐ
  2. Tiệc nhà hàng + bồi dưỡng nhạc sĩ:  33.200.000 VNĐ
  3. Thuê trang phục + đi dự khóa 66:       2.100.000 VNĐ
  4. In ấn thư mời + Pano, băng ron:         2.500.000 VNĐ
  5. Bồi dưỡng ChanTha:                               500.000 VNĐ
Tổng chi: 1.190 USD + 43.300.000 VNĐ
TỒN QUỸ tính đến ngày 29/02/2016 : 9.513.000 VNĐ
30/09/2016 Lực hổ trợ bổ sung 2.000.000VNĐ
 Đả chi
  -đám tang ba Xuân Lan 1.000.000đ
- Đám tang Tòng 500.000đ
- đám tang vợ Tâm 500.000đ
- đam tang me Minh nguyet 500.000đ
- đám tang mẹ Mai Hương 500.000đ
-  Đóng góp Hội thảo 500.000đ
-  Thiệp mời 2017:   490.000đ
- Đóng góp BLL Tp HCM 15/01/2017: 1.000.000đ
- In ảnh Hop mặt 2016     2.000.000đ
- Dự họp khóa 69
- Dự họp mặt khóa 67



  

  LỊCH SỬ VIỆT NAM 1. Thời kì nguyên sử ( 2879 – 111   CN • Năm 2819 trc CN : người Việt cổ hình thành (lấy tTtên Bách Việt) • Chiến t...