KẾT TOÁN THU CHI QUỸ
68-75
Tồn Năm 2020: 10.170.000
đồng
Tồn Năm 2021: 5.970.000
đồng
Tồn 31/12/2022: -
500.000 đồng
HỌP MẶT KỶ NIỆM 55 NĂM NGÀY VÀO TRƯỜNG
VÀ MỪNG XUÂN QUÝ MÃO 28/1/2023
1.
Tổng thu 53.500.000
đồng
2. Tổng
chi 31.550.000 đồng
-
Tiệc nhà hàng 19.620.000
-
Hình tập thể 4.900.000
-
Thêm mâm chay 600.000
-
Băng ron 1.500.000
-
Bao thư + Thơ mời: 400.000
-
Logo cài áo 330.000
-
Lì xì Thầy và CHS: 3.700.000
-
Nợ năm 2022: 500.000
3. Tồn:
Tổng thu – Tổng chi = 21.950.000 đồng
( Hai mươi mốt triệu chín trăm năm mươi ngàn đồng )
DANH SÁCH ỦNG HỘ HỌP MẶT
STT |
Họ
và Tên |
Số
tiền x
1.000 đồng |
Ghi
chú |
01 |
Hồ Quốc Lực |
10.000 |
|
02 |
Kim Ngọc Thái |
2.000 |
|
03 |
Gia đình Mạch Hút Sơn |
3.000 |
|
04 |
Nguyễn Thị My |
500 |
|
05 |
Châu Nguyệt Linh |
400 |
|
06 |
Trần Tuyết Nhung |
500 |
|
07 |
Châu Kim Huyên |
300 |
|
08 |
Trần Lái |
500 |
|
09 |
Ngô Thị Nữ |
500 |
|
10 |
Trần Trường Long |
500 |
|
11 |
Quách Bạch Mai |
800 |
|
12 |
Lê Thị Xếp |
500 |
|
13 |
Triệu Thị Như |
5.000 |
Bỉ |
14 |
Dương Huệ Dung |
500 |
|
15 |
Võ Tấn Điệp |
500 |
|
16 |
Thông - Cúc |
600 |
|
17 |
Tạ Lệ Vân |
300 |
|
18 |
Nguyễn Hồng Võ |
500 |
|
19 |
Ngô Hoa Lang |
500 |
|
20 |
Lê Thị Trí Hiền |
1.000 |
|
21 |
Hồng Nhung |
300 |
|
22 |
Trần Thiện Mỹ |
300 |
|
23 |
Quách Thị Mỹ |
500 |
|
24 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
300 |
|
25 |
Đinh Công Trí |
1.000 |
|
26 |
Lý Thị Kim Cương |
300 |
|
27 |
Lý Thị Kim Dung |
500 |
|
28 |
Dương Hồng Thạch |
300 |
|
29 |
Quách Thị Mỹ Dung |
300 |
|
30 |
Trần Thu Hương |
2.000 |
CA |
31 |
Lâm Hoàng Yến |
500 |
HD64 |
32 |
Cao Văn Quang |
500 |
|
33 |
Dương Thị Chi |
1.000 |
|
34 |
Trần Thị Huyệt |
500 |
|
35 |
Lý Thị Chanh Tha |
300 |
|
36 |
Trần Tiệm |
1.000 |
|
37 |
Trần Ngọc Ánh |
500 |
|
38 |
Lưu Quốc Bình |
500 |
HD57 |
39 |
Lê Thị Hồng Lợi |
300 |
|
40
|
Võ Thị Ngọc Diệp |
500 |
|
41 |
Huỳnh Hoàng Mai |
500 |
|
42 |
Hồ Quang Cua |
2.500 |
HD65 |
43 |
Trinh Ngọc Ẩn |
200 |
|
44 |
Lê Tấn Hiệp |
500 |
|
45 |
Nguyễn Trường Thế |
500 |
|
46 |
Trần Ngọc Huệ |
500 |
|
47 |
Dương Thị Huệ |
500 |
|
48 |
Lý Hùng Kiệt |
500 |
|
49 |
Nguyễn Thanh Cường |
500 |
|
50
|
Lý Hoàng Minh |
500 |
|
51 |
Dương Kim Dung |
300 |
|
52 |
Nguyễn Hồng Nhan |
2.000 |
Indiana |
53 |
Phạm Văn Thu |
300 |
|
54 |
Lâm Thành Sơn |
500 |
|
55 |
Trương Thị Ngọc Hạnh |
500 |
|
56 |
Võ Thị Ngọc Tú |
500 |
|
57 |
Lê Bình Nguyên |
400 |
|
58 |
Trần Thị Bé |
500 |
|
59 |
Lê Thị Nhành |
500 |
|
60 |
Trầm Văn Thành |
500 |
|
61 |
xxxxxx |
1.000 |
(
không tên ) |
Tổng cộng: 53.500.000
đồng ( Năm mươi ba triệu năm
trăm ngàn đồng )
STT
|
HỌ & TÊN
|
Khóa
|
Ủng hộ x 1000 VNĐ
|
01
|
Trần Ngọc Ánh – anh Sâm
|
68 - 75
|
1.000
|
02
|
Trần Thị Bé
|
68 - 75
|
400
|
03
|
Trịnh Việt Bình
|
68 - 75
|
300
|
04
|
Dương Viên Bình
|
65 - 72
|
200
|
05
|
Lưu Quốc Bình
|
57 - 64
|
200
|
06
|
Nguyễn Thị Thu Cúc
|
67 - 74
|
500
|
07
|
Hứa Văn Chu
|
68 - 75
|
200
|
08
|
Tạ Thị Cúc
|
68 - 75
|
200
|
09
|
Nguyễn Hồng Chắc
|
67 - 74
|
500
|
10
|
Hồ Quang Cua
|
65 - 72
|
1.000
|
11
|
Dương Ngọc Công
|
61 - 68
|
300
|
12
|
Tạ Thị Chuôn
|
68 - 75
|
500
|
13
|
Quách Ngọc Dung
|
68 - 75
|
200
|
14
|
Quách Thị Mỹ Dung
|
68 - 75
|
200
|
15
|
Dương Kim Dung
|
68 - 75
|
500
|
16
|
Dương Huệ Dung
|
68 - 75
|
400
|
17
|
Trần Minh Đức
|
68 - 75
|
200
|
18
|
Nguyễn Hoàng Đạo
|
68 - 75
|
200
|
19
|
Võ Tấn Điệp
|
68 - 75
|
300
|
20
|
Huỳnh Đức
|
69 - 76
|
300
|
21
|
Trịnh Kim Đến
|
65 - 72
|
400
|
22
|
Huỳnh Kim Hua
|
68 - 75
|
200
|
23
|
Dương Minh Hoàng
|
66 - 73
|
300
|
24
|
Lưu Thị Hạnh
|
68 - 75
|
1.000
|
25
|
La Ngọc Hào
|
66 - 73
|
300
|
26
|
Phùng Thị Huệ
|
69 - 76
|
300
|
27
|
Lê Lệ Hồng
|
68 - 75
|
200
|
28
|
Hồ Văn Hưng
|
68 - 75
|
200
|
29
|
Trang Mỹ Hoa
|
68 - 75
|
200
|
30
|
Lê Thị Trí Hiền
|
68 - 75
|
500
|
31
|
Hồ Thị Thanh Huyên
|
68 - 75
|
400
|
32
|
Châu Kim Huyên
|
68 - 75
|
300
|
33
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
66 - 73
|
300
|
34
|
Trần Đông Hải
|
68 - 75
|
300
|
35
|
Trần Thu Hương
|
68 - 75
|
200usd
|
36
|
Dương Thị Huệ
|
68 - 75
|
300
|
37
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
68 - 75
|
3.000
|
38
|
Phan Thị Hạnh
|
64 - 71
|
2.000
|
39
|
Liêu Hưng
|
68 - 75
|
300
|
40
|
Lê Công Ích
|
?
|
200
|
41
|
Ngô Văn Khánh
|
76 - 76
|
300
|
42
|
Dương Lệ Khanh
|
68 - 75
|
300
|
43
|
Nguyễn Thành Khánh
|
65 - 72
|
200
|
44
|
Triệu Thị Kiển
|
68 - 75
|
400usd
|
45
|
Quách Thái Kỳ
|
61 - 68
|
200
|
46
|
Lý Hùng Kiệt
|
68 - 75
|
200
|
47
|
Ngô Thị Hoa Lang
|
68 - 75
|
300
|
48
|
Mạch Thị Hoài Lan
|
68 - 75
|
1.000
|
49
|
Hà Ngọc Loan
|
85 - 88
|
200
|
50
|
Quách Kim Liến
|
68 - 75
|
200
|
51
|
Văn Long
|
65 - 72
|
300
|
52
|
Trần Lái
|
68 - 75
|
500
|
53
|
Châu Nguyệt Linh
|
68 - 75
|
200
|
54
|
Trần Trường Long
|
68 - 75
|
500
|
55
|
Trầm Ngọc Loan
|
68 - 75
|
500
|
56
|
Nguyễn Hữu Lộc
|
68 - 75
|
200
|
57
|
Lý Đại Lượng
|
66- 73
|
300
|
58
|
Hồ Quốc Lực
|
68 – 75
|
In ấn tập
Thơ-Văn
|
59
|
Quách Thị Mỹ
|
68 - 75
|
500
|
60
|
Nguyễn Thị My
|
68 - 75
|
200
|
61
|
Tăng Thị Mai
|
68 - 75
|
500
|
62
|
Nguyễn Thị Thu Mai
|
70 - 77
|
500
|
63
|
Quách Bạch Mai
|
68 - 75
|
1.500
|
64
|
Huỳnh Hoàng Mai
|
68 - 75
|
500
|
65
|
Thầy Đào Ngọc Minh
|
|
500
|
66
|
Lý Hoàng Minh
|
68 - 75
|
500
|
67
|
Tiết Ngọc Minh
|
68 - 75
|
300
|
68
|
Võ Minh Mẫn
|
66 - 73
|
500
|
69
|
Vương Mỹ Nhiên
|
68 - 75
|
300
|
70
|
Triệu Kim Như
|
68 - 75
|
1.500
|
71
|
Lê Bình Nguyên
|
68 - 75
|
300
|
72
|
Trần Tuyết Nhung
|
68 - 75
|
200
|
73
|
Hồng Minh Nguyệt
|
68 - 75
|
1.000
|
74
|
Nguyễn Văn Nhỏ
|
85 - 88
|
500
|
75
|
Nguyễn Thị Hồng Nhan
|
68 - 75
|
600
|
76
|
Trần Nhã
|
66 - 73
|
300
|
77
|
Trần Hồng Nhung
|
68 - 75
|
300
|
78
|
Ngô Thị Nữ
|
68 - 75
|
300
|
79
|
Nguyễn Thị Hoàng Oanh
|
69 - 76
|
200
|
80
|
Lý Thị Thu Oanh
|
66 - 73
|
500
|
81
|
Mai Thị Phương
|
68 - 75
|
100 usd
|
82
|
Nguyễn Hồng Phước
|
68 - 75
|
200
|
83
|
Nguyễn Hồng Phước
|
85 - 88
|
500
|
84
|
Mạch Hút Sơn
|
68 - 75
|
500
|
85
|
Ngô Lài Sương
|
65 - 72
|
400
|
86
|
Lâm Thành Sơn
|
68 - 75
|
500
|
87
|
Trần Chánh Thành
|
70 - 76
|
200
|
88
|
Liêu Mộc Thông
|
70 - 77
|
200
|
89
|
Phan Thị Tuyết
|
85 - 88
|
200
|
90
|
Nguyễn Đức Thắng
|
66 - 73
|
300
|
91
|
Lý Tân
|
68 - 75
|
400
|
92
|
Nguyễn Thị Thắm
|
68 - 75
|
1.000
|
93
|
Dương Thị Hồng Thạch
|
68 - 75
|
200
|
94
|
Trương Anh Tòng
|
70 - 77
|
300
|
95
|
Dương Việt Trung
|
68 - 75
|
500
|
96
|
Tiêu Vinh Thông
|
68 - 75
|
200
|
97
|
Trần Tiệm
|
68 - 75
|
500
|
98
|
Ngô Kim Thạnh
|
65 - 72
|
500
|
99
|
Lê Thị Thanh
|
68 - 75
|
500
|
100
|
Trầm Văn Thành
|
68 - 75
|
200
|
101
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
BLL Tp
HCM
|
500
|
102
|
Lê Minh Toàn
|
85 - 88
|
500
|
103
|
Đỗ Lê Thủy
|
68 - 75
|
100usd
|
104
|
Nguyễn Công Thành
|
?
|
200
|
105
|
Quách Văn Tỷ - Bích Thủy
|
70 -77
|
500
|
106
|
Phan Thị Bạch Tuyết
|
67 - 74
|
2.000
|
107
|
Phạm Văn Thu
|
68 - 75
|
500
|
108
|
Lê Công Tâm
|
68 - 75
|
200
|
109
|
Lê Ngọc Thu
|
68 - 75
|
1.000
|
110
|
Quách Lệ Toàn
|
68 - 75
|
200usd
|
111
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
68 - 75
|
500
|
112
|
Kim Ngọc Thái
|
68 - 75
|
1.000
|
113
|
Nguyễn Thành Vạng
|
68 - 75
|
300
|
114
|
Đặng Thị Thu Vân
|
68 - 75
|
200
|
115
|
Lê Thanh Việt
|
68 - 75
|
200
|
116
|
Lâm Hoàng Yến
|
64 - 71
|
200
|
117
|
Lê Thị Xếp
|
68 - 75
|
400
|
118
|
Không tên
|
?
|
400
|
119
|
Đại diện khóa
|
71 - 78
|
2.000
|
Tồn quỹ: Tổng thu - Tổng chi = 17.299.000 VNĐ + 1.000USD )
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
QUỸ ĐÓNG GÓP VÀ CHI TIÊU KỲ HOP MẶT 2017
( Đã thanh lý, còn lại 0 VNĐ )
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
DANH SÁCH CHS CÁC KHÓA BẠN ĐÓNG GÓP 2016
STT
|
Họ & Tên
|
Khóa học
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
|
1
|
Vương Thị Kim
|
Anh
|
62-69
|
200.000
|
|
2
|
Lưu Thị
|
Ánh
|
69-76
|
300.000
|
|
3
|
Vương Viên
|
Bình
|
65-72
|
3.000.000
|
|
4
|
Hà Thanh
|
Bình
|
67-74
|
100.000
|
|
5
|
Lưu Quốc
|
Bình
|
57-64
|
100.000
|
|
6
|
Nguyễn Hồng
|
Cúc
|
63-70
|
100USD
|
USA
|
7
|
Lê Thị Cẩm
|
Chức
|
66-73
|
500.000
|
AU
|
8
|
Huỳnh Tứ
|
Chi
|
66-73
|
400.000
|
AU
|
9
|
Nguyễn Phước
|
Điền
|
63-70
|
200.000
|
|
10
|
Hồng Thị Bé
|
Hai
|
67-74
|
100 USD
|
USA
|
11
|
Phan Thị
|
Hạnh
|
64-71
|
1.000.000
|
|
12
|
Khương Thu
|
Hằng
|
No infor
|
300.000
|
|
13
|
Thái Văn
|
Hợp
|
57-64
|
200.000
|
|
14
|
Bạn Khánh
|
69-76
|
200.000
|
||
15
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
66-73
|
200.000
|
|
16
|
Lý Văn
|
Hào
|
64-71
|
100.000
|
|
17
|
Tạ Đình
|
Hiệu
|
76-77
|
200.000
|
|
18
|
Phùng Thị
|
Huệ
|
No infor
|
200.000
|
|
19
|
Dương Ngọc
|
Kim
|
69-76
|
500.000
|
|
20
|
Lâm Văn
|
Khoa
|
70-77
|
50 AUD
|
AU 2015
|
231
|
Nguyễn Thành
|
Khánh
|
65-72
|
200.000
|
|
22
|
Lý Đại
|
Lượng
|
66-73
|
200.000
|
|
23
|
Phan Thị
|
Mai
|
70-77
|
300.000
|
|
24
|
Võ Văn
|
Nuôi
|
69-76
|
200.000
|
|
25
|
Võ Thị
|
Như
|
66-73
|
300.000
|
|
26
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Oanh
|
69-76
|
200.000
|
|
27
|
Lê Thị Cẩm
|
Phương
|
No infor
|
500.000
|
AU
|
28
|
Nguyễn Thành
|
Sơn
|
64-71
|
200.000
|
|
29
|
Bạn Tòng
|
69-76
|
200.000
|
||
30
|
Nguyễn Đức
|
Thắng
|
66-73
|
300.000
|
|
31
|
Bùi Ngọc
|
Thạch
|
67-74
|
200.000
|
|
32
|
Phan Thị Bạch
|
Tuyết
|
67-74
|
2.000.000
|
|
33
|
Trịnh Minh
|
Trung
|
69-76
|
100.000
|
|
34
|
Ngô Kim
|
Thạnh
|
65-72
|
300.000
|
|
35
|
Trần Anh
|
Tuấn
|
64-71
|
200.000
|
|
36
|
Tạ Lệ
|
Vân
|
69-76
|
300.000
|
|
37
|
Lâm Hoàng
|
Yến
|
64-71
|
300.000
|
STT
|
Họ & Tên
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
|
1
|
Trần Ngọc
|
Ánh
|
1.000.000
|
USA
|
2
|
Trịnh Ngọc
|
Ẩn
|
200.000
|
|
3
|
Hứa Văn
|
Chu
|
200.000
|
|
4
|
Tạ Thị
|
Chuôn
|
500.000
|
|
5
|
Nguyễn Hoàng
|
Đạo
|
200.000
|
|
6
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
4.000.000
|
USA
|
7
|
Lê Thị Trí
|
Hiền
|
700.000
|
|
8
|
Lê Tấn
|
Hiệp
|
200.000
|
|
9
|
Trần Thị
|
Hai
|
100 USD
|
USA
|
10
|
Đỗ Lê
|
Thủy
|
||
11
|
Huỳnh Kim
|
Hua
|
200.000
|
|
12
|
Trần Đông
|
Hải
|
300.000
|
|
13
|
Hứa Lý
|
Hương
|
500.000
|
|
14
|
Trần Thu
|
Hương
|
100 USD
|
USA
|
15
|
Châu Kim
|
Huyên
|
300.000
|
|
16
|
Dương Lệ
|
Khanh
|
200.000
|
|
17
|
Triệu Thị
|
Kiển
|
400 USD
|
USA
|
18
|
Lý Hùng
|
Kiệt
|
300.000
|
|
19
|
Trần
|
Lái
|
1.000.000
|
|
20
|
Ngô Thị Hoa
|
Lang
|
300.000
|
|
21
|
Lưu Trường
|
Lộc
|
200.000
|
|
23
|
Châu Nguyệt
|
Linh
|
200.000
|
|
24
|
Lê Thị Hồng
|
Lợi
|
200.000
|
|
25
|
Trần
|
Lợi
|
200.000
|
|
26
|
Trần Trường
|
Long
|
500.000
|
|
27
|
Lý Hoàng
|
Minh
|
1.000.000
|
|
28
|
Quách Kim
|
Liến
|
400.000
|
|
29
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhan
|
150 USD
|
USA
|
30
|
Nguyễn Bạch
|
Ngọc
|
200.000
|
|
31
|
Triệu Thị
|
Nguyệt
|
300.000
|
|
32
|
Cao Văn
|
Quang
|
500.000
|
|
33
|
Nguyễn Thị
|
Rãnh
|
100 AUD
|
AU 2015
|
34
|
Dương Hồng
|
Sơn
|
1.000.000
|
|
35
|
Mạch Hút
|
Sơn
|
200.000
|
|
36
|
Nguyễn Hữu
|
Tài
|
200.000
|
|
37
|
Lý
|
Tân
|
400.000
|
USA
|
38
|
Lê Việt
|
Tân
|
200.000
|
|
39
|
Nguyễn Trường
|
Thế
|
500.000
|
|
40
|
Dương Thị Hồng
|
Thạch
|
200.000
|
|
41
|
Kim Ngọc
|
Thái
|
1.000.000
|
|
42
|
Lê Thị
|
Thanh
|
500.000
|
|
43
|
Trần
|
Tiệm
|
500.000
|
|
44
|
Liên Hưng
|
Thoại
|
200 USD
|
USA 2015
|
45
|
Phạm Văn
|
Thu
|
500.000
|
|
46
|
Quách Lệ
|
Toàn
|
2.500.000
|
USA
|
47
|
Đinh Công
|
Trí
|
1.000.000
|
|
48
|
Nguyễn Kim
|
Trọng
|
200.000
|
|
49
|
Võ Văn
|
Trọng
|
200.000
|
|
50
|
Nguyễn Tấn
|
Trung
|
100.000
|
|
51
|
Võ Ngọc
|
Tú
|
200.000
|
|
52
|
Phan Anh
|
Tuấn
|
1.000.000
|
AU 2015
|
53
|
Trần Quốc
|
Uy
|
100.000
|
|
54
|
Nguyễn Hồng
|
Võ
|
500.000
|
|
55
|
Trần Ngọc
|
Huệ
|
||
56
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Xuân
|
400.000
|
|
57
|
Nguyễn Ngoc
|
Yến
|
400.000
|
|
58
|
Trần Thị
|
Bé
|
300.000
|
|
59
|
Trịnh Viết
|
Bình
|
200.000
|
|
60
|
Tạ Thị
|
Cúc
|
200.000
|
|
61
|
Nguyễn Thanh
|
Cường
|
200.000
|
|
62
|
Võ Thị Ngọc
|
Diệp
|
300.000
|
|
63
|
Dương Kim
|
Dung
|
500.000
|
|
64
|
Quách Thị Mỹ
|
Dung
|
200.000
|
|
65
|
Trần Văn
|
Hoa
|
200.000
|
|
66
|
Hồ Thị Thanh
|
Huyên
|
300.000
|
|
67
|
Dương Thị
|
Huệ
|
300.000
|
|
68
|
Nguyễn Thị Kim
|
Lệ
|
200.000
|
|
69
|
Trầm Thị Ngọc
|
Loan
|
300.000
|
|
70
|
Nguyễn Hữu
|
Lộc
|
200.000
|
|
71
|
Huỳnh Hoàng
|
Mai
|
500.000
|
|
72
|
Quách Thị Bạch
|
Mai
|
1.000.000
|
|
73
|
Tiết Ngọc
|
Minh
|
300.000
|
|
74
|
Quách Thị
|
Mỹ
|
300.000
|
|
76
|
Vương Thị Việt
|
Mỹ
|
200.000
|
|
77
|
Ngô Thị
|
Nữ
|
300.000
|
|
78
|
Lê Bình
|
Nguyên
|
200.000
|
|
79
|
Tăng Ánh
|
Nguyệt
|
500.000
|
|
80
|
Vương Mỹ
|
Nhiên
|
200.000
|
|
81
|
Trần Hồng
|
Nhung
|
200.000
|
|
82
|
Nguyễn Hồng
|
Phước
|
300.000
|
|
83
|
Đinh Thị
|
Quyền
|
200.000
|
|
84
|
Lâm Thành
|
Sơn
|
500.000
|
|
85
|
Trần Quốc
|
Sử
|
300.000
|
|
86
|
Tiêu Vinh
|
Thông
|
200.000
|
|
87
|
Đặng Thị Thu
|
Vân
|
100.000
|
|
88
|
Vương Hồng
|
Việt
|
400.000
|
|
89
|
Lý Thị Kim
|
Cương
|
1.200.000
|
|
90
|
Tiêu Thị
|
Thúy
|
||
91
|
Ngọc
|
Yến
|
200.000
|
|
92
|
Diệp Thị
|
Thanh
|
||
93
|
Trần Thanh
|
Xuân
|
40 USD
|
USA
|
- Kỷ yếu: 1.190 USD + 5.000.000VNĐ
- Tiệc nhà hàng + bồi dưỡng nhạc sĩ: 33.200.000 VNĐ
- Thuê trang phục + đi dự khóa 66: 2.100.000 VNĐ
- In ấn thư mời + Pano, băng ron: 2.500.000 VNĐ
- Bồi dưỡng ChanTha: 500.000 VNĐ
30/09/2016 Lực hổ trợ bổ sung 2.000.000VNĐ
Đả chi
-đám tang ba Xuân Lan 1.000.000đ
- Đám tang Tòng 500.000đ
- đám tang vợ Tâm 500.000đ
- đam tang me Minh nguyet 500.000đ
- đám tang mẹ Mai Hương 500.000đ
- Đóng góp Hội thảo 500.000đ
- Thiệp mời 2017: 490.000đ
- Đóng góp BLL Tp HCM 15/01/2017: 1.000.000đ
- In ảnh Hop mặt 2016 2.000.000đ
- Dự họp khóa 69
- Dự họp mặt khóa 67